hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
怔 ▸ từ ghép
怔 - chinh
怔忡
chinh sung
怔忡
chinh sung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nao nao trong lòng, đánh trống ngực
怔忡
chinh xung
Từ điển trích dẫn
1. Bệnh trống ngực đập mạnh (Đông y).
2. Nao nao, bồi hồi, lo âu. ◇ Tô Mạn Thù
蘇
曼
殊
: "Dư tâm chính chinh xung bất dĩ"
余
心
正
怔
忡
不
已
(Đoạn hồng linh nhạn kí
斷
鴻
零
雁
記
) Tim tôi bồi hồi lo âu không dứt.
▸ Từng từ:
怔
忡