怀 - hoài, phó, phụ
怀孕 hoài dựng

hoài dựng

giản thể

Từ điển phổ thông

có thai, có mang, chửa

▸ Từng từ: 怀
怀念 hoài niệm

hoài niệm

giản thể

Từ điển phổ thông

hoài niệm, kỷ niệm, hoài ức

▸ Từng từ: 怀
怀抱 hoài bão

hoài bão

giản thể

Từ điển phổ thông

hoài bão, ấp ủ

▸ Từng từ: 怀
怀疑 hoài nghi

hoài nghi

giản thể

Từ điển phổ thông

hoài nghi, nghi ngờ, phân vân không biết

▸ Từng từ: 怀