彞 - di
彞倫 di luân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phép tắc để ăn ở với mọi người. Hòa thuận. Cũng nói là Di di — Vui vẻ.

▸ Từng từ:
彞器 di khí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ dùng hàng ngày.

▸ Từng từ:
彞憲 di hiến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phét tắc lớn hàng ngày phải theo.

▸ Từng từ:
彞聲 di thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nói giọng nói vui vẻ.

▸ Từng từ:
彞色 di sắc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ mặt vui hòa.

▸ Từng từ: