hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
彞 ▸ từ ghép
彞 - di
彞倫
di luân
彞倫
di luân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phép tắc để ăn ở với mọi người. Hòa thuận. Cũng nói là Di di — Vui vẻ.
▸ Từng từ:
彞
倫
彞器
di khí
彞器
di khí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ dùng hàng ngày.
▸ Từng từ:
彞
器
彞憲
di hiến
彞憲
di hiến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phét tắc lớn hàng ngày phải theo.
▸ Từng từ:
彞
憲
彞聲
di thanh
彞聲
di thanh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói giọng nói vui vẻ.
▸ Từng từ:
彞
聲
彞色
di sắc
彞色
di sắc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mặt vui hòa.
▸ Từng từ:
彞
色