张 - trương, trướng
主张 chủ trương

chủ trương

giản thể

Từ điển phổ thông

1. chủ trương
2. quan điểm

▸ Từng từ:
张开 trương khai

trương khai

giản thể

Từ điển phổ thông

căng ra, trải ra, mở ra

▸ Từng từ:
张扬 trương dương

trương dương

giản thể

Từ điển phổ thông

công khai hóa, cho mọi người biết

▸ Từng từ:
紧张 khẩn trương

khẩn trương

giản thể

Từ điển phổ thông

căng thẳng, khẩn trương

▸ Từng từ: