廝 - tư
廝殺 tư sát

Từ điển trích dẫn

1. Giết nhau, giao chiến. ◇ Tân biên Ngũ đại sử bình thoại : "Giá Hoàng Đế tố trước cá tư sát đích đầu não, giáo thiên hạ hậu thế tập dụng can qua" , (Lương sử thượng ).

▸ Từng từ: