廈 - hạ
大廈 đại hạ

đại hạ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dinh thự, lâu đài

▸ Từng từ:
五角大廈 ngũ giác đại hạ

Từ điển trích dẫn

1. Tòa nhà tọa lạc tổng bộ quốc phòng Mĩ quốc, tức American Pentagon. Cũng gọi thay cho Bộ quốc phòng Mĩ quốc.

▸ Từng từ: