庇 - tí, tý
包庇 bao tý

bao tý

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che chở

▸ Từng từ:
庇廕 tý ấm

tý ấm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. che bóng mát (cây)
2. che trở, bảo vệ

▸ Từng từ:
庇护 tý hộ

tý hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

che trở, bảo vệ

▸ Từng từ:
庇民 tí dân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở cho người trong nước. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Sức tí dân dường sắc tri tri «.

▸ Từng từ:
庇荫 tý ấm

tý ấm

giản thể

Từ điển phổ thông

1. che bóng mát (cây)
2. che trở, bảo vệ

▸ Từng từ:
庇護 tí hộ

tí hộ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở giữ gìn cho.

tý hộ

phồn thể

Từ điển phổ thông

che trở, bảo vệ

▸ Từng từ: