庆 - khanh, khánh, khương
庆祝 khánh chúc

khánh chúc

giản thể

Từ điển phổ thông

kỷ niệm, tưởng niệm

▸ Từng từ:
庆贺 khánh hạ

khánh hạ

giản thể

Từ điển phổ thông

chúc mừng, khen ngợi

▸ Từng từ: