帚 - chửu, trửu
堊帚 ác chửu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chổi quét nhà.

▸ Từng từ:
扫帚 tảo trửu

tảo trửu

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chổi để quét

▸ Từng từ:
掃帚 táo trửu

Từ điển trích dẫn

1. Cái chổi.
2. Một loại cây cỏ, dùng làm chổi được. § Còn gọi tên là "địa phu" .

tảo trửu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái chổi để quét

▸ Từng từ:
笤帚 điều trửu

điều trửu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chổi

▸ Từng từ: