帐 - trướng
帐单 trướng đơn

trướng đơn

giản thể

Từ điển phổ thông

tờ séc, chèque

▸ Từng từ:
帐号 trướng hiệu

trướng hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

số tài khoản

▸ Từng từ:
帐帘 trướng liêm

trướng liêm

giản thể

Từ điển phổ thông

vải vóc, hàng vải

▸ Từng từ:
帐户 trướng hộ

trướng hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

tài khoản ngân hàng

▸ Từng từ:
帐篷 trướng bồng

trướng bồng

giản thể

Từ điển phổ thông

cái lều, lán, trại

▸ Từng từ: