帅 - soái, súy, suất
元帅 nguyên soái

nguyên soái

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên soái, tướng cầm đầu

nguyên súy

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên soái, tướng cầm đầu

▸ Từng từ:
帅师 suất sư

suất sư

giản thể

Từ điển phổ thông

cầm quân đi đánh giặc

▸ Từng từ: