hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
嵐 ▸ từ ghép
嵐 - lam
岢嵐
khả lam
岢嵐
khả lam
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi, thuộc tỉnh Sơn.
▸ Từng từ:
岢
嵐
嵐氣
lam khí
嵐氣
lam khí
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí núi ẩm ướt bốc lên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi núi.
▸ Từng từ:
嵐
氣
嵐瘴
lam chướng
嵐瘴
lam chướng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi độc trên núi, thường gây bệnh. Cũng nói: Lam sơn chướng khí.
▸ Từng từ:
嵐
瘴