崖 - nhai
山崖 sơn nhai

sơn nhai

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vách đá, vách núi

▸ Từng từ:
崇崖 sùng nhai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi cao.

▸ Từng từ:
崖岸 nhai ngạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi cao, dốc.

▸ Từng từ:
崖谷 nhai cốc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hang ở sườn núi.

▸ Từng từ:
悬崖 huyền nhai

huyền nhai

giản thể

Từ điển phổ thông

vách đá dựng đứng, vực đá

▸ Từng từ:
懸崖 huyền nhai

huyền nhai

phồn thể

Từ điển phổ thông

vách đá dựng đứng, vực đá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi dốc đứng ( như treo lên ).

▸ Từng từ:
陰崖 âm nhai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hang sâu.

▸ Từng từ: