峒 - đồng, đỗng, động
崆峒 không động

không động

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi Không Động

▸ Từng từ:
二青峒集 nhị thanh động tập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một tập thơ chữ Hán của Ngô Thời Sĩ, danh sĩ đời Lê. Nhị Thanh là hiệu của ông.

▸ Từng từ: