ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
岏 - hoàn, ngoan
巑岏
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. núi nhọn, núi cao
2. cao ngất
2. cao ngất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. núi nhọn, núi cao
2. cao ngất
2. cao ngất
• Bạch Đằng giang - 白藤江 (Trần Minh Tông)
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 2 - 題照白山詩並序其二 (Lê Tương Dực)
• Đề Lư Ngũ cựu cư - 題盧五舊居 (Lý Kỳ)
• Ngự chế đề Lục Vân động - 御制題綠雲洞 (Lê Thánh Tông)
• Phụng họa ngự chế "Lục Vân động" - 奉和御製綠雲洞 (Vũ Dương)
• Phụng họa ngự chế "Lục Vân động" - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Nhân Bị)
• Quá Ninh công cố lũy - 過寧公故壘 (Hà Tông Quyền)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Ức gia huynh - 憶家兄 (Nguyễn Du)
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 2 - 題照白山詩並序其二 (Lê Tương Dực)
• Đề Lư Ngũ cựu cư - 題盧五舊居 (Lý Kỳ)
• Ngự chế đề Lục Vân động - 御制題綠雲洞 (Lê Thánh Tông)
• Phụng họa ngự chế "Lục Vân động" - 奉和御製綠雲洞 (Vũ Dương)
• Phụng họa ngự chế "Lục Vân động" - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Nhân Bị)
• Quá Ninh công cố lũy - 過寧公故壘 (Hà Tông Quyền)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Ức gia huynh - 憶家兄 (Nguyễn Du)
Từ điển phổ thông
1. núi nhọn, núi cao
2. cao ngất
2. cao ngất
• Bạch Đằng giang - 白藤江 (Trần Minh Tông)
• Du Lạn Kha sơn - 遊爛柯山 (Vũ Lãm)
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 2 - 題照白山詩並序其二 (Lê Tương Dực)
• Đề Lư Ngũ cựu cư - 題盧五舊居 (Lý Kỳ)
• Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Phỏng Diệu Sơn động chi tác - 訪妙山洞之作 (Trịnh Sâm)
• Phụng họa ngự chế "Lục Vân động" - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Xung Xác)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Ức gia huynh - 憶家兄 (Nguyễn Du)
• Du Lạn Kha sơn - 遊爛柯山 (Vũ Lãm)
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 2 - 題照白山詩並序其二 (Lê Tương Dực)
• Đề Lư Ngũ cựu cư - 題盧五舊居 (Lý Kỳ)
• Nam Hải Kim Bảng vọng Quyển Sơn tác - 南海金榜望卷山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Phỏng Diệu Sơn động chi tác - 訪妙山洞之作 (Trịnh Sâm)
• Phụng họa ngự chế "Lục Vân động" - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Xung Xác)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Ức gia huynh - 憶家兄 (Nguyễn Du)
▸ Từng từ: 巑 岏