岁 - tuế
岁数 tuế số

tuế số

giản thể

Từ điển phổ thông

tuổi tác

▸ Từng từ:
岁月 tuế nguyệt

tuế nguyệt

giản thể

Từ điển phổ thông

1. năm tháng
2. tuổi tác

▸ Từng từ: