hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
尿 ▸ từ ghép
尿 - niếu, niệu, tuy
尿白
niếu bạch
尿白
niếu bạch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh tiểu tiện ra chất nước trắng đục dính như lòng trắng trứng ( Albuminerie ).
▸ Từng từ:
尿
白
尿管
niếu quản
尿管
niếu quản
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống dẫn nước tiểu từ thận tới bàng quang ( Uretères ).
▸ Từng từ:
尿
管
尿素
niếu tố
尿素
niếu tố
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất Urée trong nước tiểu.
▸ Từng từ:
尿
素
尿道
niếu đạo
尿道
niếu đạo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường dẫn nước tiểu ra ( Urètre, Urethra ).
▸ Từng từ:
尿
道
糖尿
đường niếu
糖尿
đường niếu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một bệnh, tức bệnh đái đường, trong nước tiểu có chất đường.
▸ Từng từ:
糖
尿