尿 - niếu, niệu, tuy
尿白 niếu bạch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh tiểu tiện ra chất nước trắng đục dính như lòng trắng trứng ( Albuminerie ).

▸ Từng từ: 尿
尿管 niếu quản

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ống dẫn nước tiểu từ thận tới bàng quang ( Uretères ).

▸ Từng từ: 尿
尿素 niếu tố

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất Urée trong nước tiểu.

▸ Từng từ: 尿
尿道 niếu đạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường dẫn nước tiểu ra ( Urètre, Urethra ).

▸ Từng từ: 尿
糖尿 đường niếu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một bệnh, tức bệnh đái đường, trong nước tiểu có chất đường.

▸ Từng từ: 尿