尸 - thi
尸体 thi thể

thi thể

giản thể

Từ điển phổ thông

thi thể, xác người

▸ Từng từ:
尸體 thi thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xác người chết.

▸ Từng từ:
殭尸 cương thi

Từ điển trích dẫn

1. Xác chết cứng đơ, biến làm ma quỷ hại người. § Cũng viết "cương thi" hay "cương thi" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thây ma cứng đơ.

▸ Từng từ: