宝 - bảo, bửu
宝剑 bảo kiếm

bảo kiếm

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo kiếm, thanh kiếm báu

bửu kiếm

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo kiếm, thanh kiếm báu

▸ Từng từ:
宝塔 bảo tháp

bảo tháp

giản thể

Từ điển phổ thông

ngôi chùa, tòa tháp

▸ Từng từ:
宝宝 bảo bảo

bảo bảo

giản thể

Từ điển phổ thông

người yêu quý, thân yêu, yêu quý

▸ Từng từ:
宝库 bảo khố

bảo khố

giản thể

Từ điển phổ thông

kho báu

▸ Từng từ:
宝座 bảo tọa

bảo tọa

giản thể

Từ điển phổ thông

ngôi báu, ngai báu, ngai vàng

▸ Từng từ:
宝物 bảo vật

bảo vật

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vật, vật quý, châu báu

▸ Từng từ:
宝石 bảo thạch

bảo thạch

giản thể

Từ điển phổ thông

đá quý, viên ngọc

▸ Từng từ:
宝蓝 bảo lam

bảo lam

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc bích

▸ Từng từ:
宝贝 bảo bối

bảo bối

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo bối, vật quý

▸ Từng từ:
宝贵 bảo quý

bảo quý

giản thể

Từ điển phổ thông

quý báu, giá trị, quý giá

▸ Từng từ: