婪 - lam
婪酣 lam hàm

Từ điển trích dẫn

1. Tham ăn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tham ăn. Láu ăn.

▸ Từng từ:
貪婪 tham lam

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ham tiền bạc và ham ăn uống, chỉ chung sự ham muốn không biết chán.

▸ Từng từ: