娩 - miễn, phiền, vãn
分娩 phân miễn

Từ điển trích dẫn

1. Sanh đẻ. ☆ Tương tự: "lâm bồn" , "sanh sản" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sanh đẻ.

▸ Từng từ:
婉娩 uyển vãn

uyển vãn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thùy mị

▸ Từng từ: