娜 - na, nã, nả
娿娜 ả na

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ yếu đuối, ẻo lả của người con gái.

▸ Từng từ: 娿
婀娜 a na

a na

phồn thể

Từ điển phổ thông

mũm mĩm, mềm mại, xinh đẹp thướt tha

▸ Từng từ: