hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
奄 ▸ từ ghép
奄 - yêm, yểm
奄奄
yêm yêm
奄奄
yêm yêm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất yếu đuối — Chỉ hơi htở thoi thóp.
▸ Từng từ:
奄
奄
奄忽
yểm hốt
奄忽
yểm hốt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thình lình — Gấp rút.
▸ Từng từ:
奄
忽
奄息
yểm tức
奄息
yểm tức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn nghỉ ngơi — Lặng lẽ mà thôi, mà ngừng lại.
▸ Từng từ:
奄
息
奄有
yêm hữu
奄有
yêm hữu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao gồm cả, có gì cũng có ở trong.
▸ Từng từ:
奄
有