奄 - yêm, yểm
奄奄 yêm yêm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất yếu đuối — Chỉ hơi htở thoi thóp.

▸ Từng từ:
奄忽 yểm hốt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thình lình — Gấp rút.

▸ Từng từ:
奄息 yểm tức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Yên ổn nghỉ ngơi — Lặng lẽ mà thôi, mà ngừng lại.

▸ Từng từ:
奄有 yêm hữu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bao gồm cả, có gì cũng có ở trong.

▸ Từng từ: