夹 - giáp, kiếp
夹克 giáp khắc

giáp khắc

giản thể

Từ điển phổ thông

áo jacket

▸ Từng từ:
夹钳 giáp kiềm

giáp kiềm

giản thể

Từ điển phổ thông

cái kẹp, cái cặp

▸ Từng từ:
夹肢窝 giáp chi oa

giáp chi oa

giản thể

Từ điển phổ thông

nách

▸ Từng từ: