墙 - tường
围墙 vi tường

vi tường

giản thể

Từ điển phổ thông

rào lại, xây bao chung quanh

▸ Từng từ:
城墙 thành tường

thành tường

giản thể

Từ điển phổ thông

tường thành

▸ Từng từ: