ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
墅 - dã, thự
別墅 biệt thự
Từ điển phổ thông
biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng
Từ điển trích dẫn
1. Ngôi nhà lớn có vườn, xây cất ở nơi cảnh đẹp, dành để giải trí nghỉ ngơi. ☆ Tương tự: "biệt đệ" 別第, "biệt quán" 別館, "biệt nghiệp" 別業, "biệt viện" 別院.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà lớn riêng, nơi ở xa, thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi.
▸ Từng từ: 別 墅