墅 - dã, thự
別墅 biệt thự

biệt thự

phồn thể

Từ điển phổ thông

biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng

Từ điển trích dẫn

1. Ngôi nhà lớn có vườn, xây cất ở nơi cảnh đẹp, dành để giải trí nghỉ ngơi. ☆ Tương tự: "biệt đệ" , "biệt quán" , "biệt nghiệp" , "biệt viện" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi nhà lớn riêng, nơi ở xa, thỉnh thoảng tới nghỉ ngơi.

▸ Từng từ:
别墅 biệt thự

biệt thự

giản thể

Từ điển phổ thông

biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng

▸ Từng từ: