堆 - đôi, đồi
土堆 thổ đôi

thổ đôi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ụ đất, gò đất

▸ Từng từ:
堆积 đôi tích

đôi tích

giản thể

Từ điển phổ thông

tích lũy

▸ Từng từ:
堆積 đôi tích

đôi tích

phồn thể

Từ điển phổ thông

tích lũy

▸ Từng từ:
灩澦堆 diễm dự đôi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một cồn đất lớn ở giữa sông Trường giang, phía đông nam huyện Phụng Tiết tỉnh Tứ Xuyên.

▸ Từng từ: