ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
噫 - y, ái, ý, ức
噫嘻 y hi
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng tán thán, tỏ ý khen ngợi. ◇ Thi Kinh 詩經: "Y hi Thành Vương!" (Chu tụng 周頌, Y hi 噫嘻) 噫嘻成王 Ôi khen thay Thành Vương.
2. Tiếng than thở buồn bã. Âu Dương Tu 歐陽修 "Y hi bi tai! Thử thu thanh dã!" (Thu thanh phú 秋聲賦) 噫嘻悲哉! 此秋聲也! Ôi buồn thay! Tiếng đó là tiếng mùa thu đấy!
3. Tiếng oán than.
2. Tiếng than thở buồn bã. Âu Dương Tu 歐陽修 "Y hi bi tai! Thử thu thanh dã!" (Thu thanh phú 秋聲賦) 噫嘻悲哉! 此秋聲也! Ôi buồn thay! Tiếng đó là tiếng mùa thu đấy!
3. Tiếng oán than.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng tán thán, tỏ ý khen ngợi — Tiếng than thở buồn bã.
▸ Từng từ: 噫 嘻