嘰 - cơ, ki, ky, kỷ
咔嘰 ca ky

ca ky

phồn thể

Từ điển phổ thông

vải ca-ki

▸ Từng từ:
嗶嘰 tất ki

Từ điển trích dẫn

1. Đồ dệt bằng lông, mỏng, thưa và có vằn chéo. § Cũng gọi là "vũ đoạn" .

▸ Từng từ:
嘰哩咕嚕 ki lí cô lỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Lẩm bẩm, thì thầm, thì thào, xì xầm.
2. (Trạng thanh) Tiếng óc ách trong bụng.

▸ Từng từ:
嘰嘰喳喳 ki ki tra tra

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Hình dung âm thanh tạp nhạp rầm rì. ◇ Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng : "Hốt nhiên hựu thính đắc cách phòng nhất trận nhân thanh, ki ki tra tra thuyết đích đô thị Thiên Tân thoại" , (Đệ thất thất hồi).

▸ Từng từ: