喔 - ác, ốc
咿喔 y ác

y ác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gà gáy eo óc

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng gà, tiếng chim.
2. Tiếng cười đùa.
3. Tiếng mái chèo thuyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Eo óc. Chỉ tiếng gà gáy văng vẳng phía xa — Chỉ tiếng lợn kêu.

y ốc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gà gáy eo óc

▸ Từng từ:
喔喔 ác ác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng tượng thanh, tiếng gà kêu.

▸ Từng từ: