啜 - xuyết
哺啜 bô xuyết

bô xuyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ăn uống tham lam

▸ Từng từ:
啜泣 xuyết khấp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khóc lóc.

▸ Từng từ:
啜飲 xuyết ẩm

xuyết ẩm

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhắp, hớp từng hớp

▸ Từng từ:
啜饮 xuyết ẩm

xuyết ẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhắp, hớp từng hớp

▸ Từng từ:
餔啜 bô xuyết

bô xuyết

phồn thể

Từ điển phổ thông

ăn uống tham lam

▸ Từng từ: