哩 - ly, lí, lý
哩嚕 lí lỗ

Từ điển trích dẫn

1. "Lí lỗ" : nói năng lộn xộn, không rõ ràng.

▸ Từng từ:
嘰哩咕嚕 ki lí cô lỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Lẩm bẩm, thì thầm, thì thào, xì xầm.
2. (Trạng thanh) Tiếng óc ách trong bụng.

▸ Từng từ: