咤 - sá, trá
叱咤 sất sá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

La hét giận dữ. Quát mắng.

▸ Từng từ:
咤叉 sá xoa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai tay chà vào nhau, ý xun xoe.

▸ Từng từ:
咤咤 sá sá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng xúyt xoa vì chịu lạnh.

▸ Từng từ:
喑啞叱咤 ấm á sất sá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng la hét giận dữ, nghe không rõ ra tiếng gì.

▸ Từng từ: