呀 - a, nha
吧呀 ba nha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lớn miệng, ồn ào.

▸ Từng từ:
吽呀 ngâu nha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chó gầm gừ, sủa tranh giành nhau.

▸ Từng từ:
哎呀 ái nha

ái nha

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

úi chà, ui cha, ái chà (thán từ)

▸ Từng từ:
啊呀 a nha

a nha

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ồ, à, ô, a (thán từ)

▸ Từng từ: