吻 - vẫn
接吻 tiếp vẫn

tiếp vẫn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hôn, thơm

▸ Từng từ:
齒吻 xỉ vẫn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng và môi. Chỉ sự liên hệ mật thiế, vì môi hở răng lạnh.

▸ Từng từ: