吧 - ba
吧吧 ba ba

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều lời, lắm miệng.

▸ Từng từ:
吧呀 ba nha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lớn miệng, ồn ào.

▸ Từng từ:
吧女 ba nữ

Từ điển trích dẫn

1. Gái bán ba (tiếng Anh: barmaid). § Còn gọi là: "ba nữ lang" , "ba nữ lang" , "tửu ba nữ" , "tửu ba nữ lang" . ◎ Như: "tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích" , .

▸ Từng từ: