hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
吧 ▸ từ ghép
吧 - ba
吧吧
ba ba
吧吧
ba ba
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời, lắm miệng.
▸ Từng từ:
吧
吧
吧呀
ba nha
吧呀
ba nha
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lớn miệng, ồn ào.
▸ Từng từ:
吧
呀
吧女
ba nữ
吧女
ba nữ
Từ điển trích dẫn
1. Gái bán ba (tiếng Anh: barmaid). § Còn gọi là: "ba nữ lang"
巴
女
郎
, "ba nữ lang"
吧
女
郎
, "tửu ba nữ"
酒
吧
女
, "tửu ba nữ lang"
酒
吧
女
郎
. ◎ Như: "tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích"
他
只
是
那
吧
女
的
寵
物
而
已
,
沒
前
途
的
.
▸ Từng từ:
吧
女