号 - hiệu, hào
信号 tín hiệu

tín hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

tín hiệu

▸ Từng từ:
分号 phân hiệu

phân hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

dấu chẩm phảy

▸ Từng từ:
别号 biệt hiệu

biệt hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

biệt hiệu, bí danh

▸ Từng từ:
副号 phó hiệu

phó hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

hạng nhì

▸ Từng từ:
口号 khẩu hiệu

khẩu hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

khẩu hiệu, khẩu ngữ

▸ Từng từ:
商号 thương hiệu

thương hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

thương hiệu

▸ Từng từ:
外号 ngoại hiệu

ngoại hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

tên riêng, tên hiệu

▸ Từng từ:
帐号 trướng hiệu

trướng hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

số tài khoản

▸ Từng từ:
徽号 huy hiệu

huy hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

huy hiệu

▸ Từng từ:
拨号 bát hiệu

bát hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

quay số (điện thoại)

▸ Từng từ:
括号 quát hiệu

quát hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

dấu ngoặc

▸ Từng từ:
暗号 ám hiệu

ám hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

ám hiệu, ám chỉ, ra dấu, làm hiệu

▸ Từng từ:
正号 chính hiệu

chính hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

hạng nhất

▸ Từng từ:
符号 phù hiệu

phù hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

phù hiệu

▸ Từng từ:
编号 biên hiệu

biên hiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh số

▸ Từng từ: