单 - thiền, thiện, đan, đơn
不单 bất đan

bất đan

giản thể

Từ điển phổ thông

không chỉ, không chỉ có

▸ Từng từ:
传单 truyền đơn

truyền đơn

giản thể

Từ điển phổ thông

truyền đơn, tờ rơi

▸ Từng từ:
保单 bảo đan

bảo đan

giản thể

Từ điển phổ thông

áo lót mình

▸ Từng từ:
单一 đơn nhất

đơn nhất

giản thể

Từ điển phổ thông

đơn nhất, đơn độc, chỉ một

▸ Từng từ:
单于 thiền vu

thiền vu

giản thể

Từ điển phổ thông

tộc Thiền Vu thuộc người Hung Nô

▸ Từng từ:
单位 đơn vị

đơn vị

giản thể

Từ điển phổ thông

đơn vị

▸ Từng từ:
单向 đơn hướng

đơn hướng

giản thể

Từ điển phổ thông

một chiều, chỉ một hướng

▸ Từng từ:
单字 đơn tự

đơn tự

giản thể

Từ điển phổ thông

từ đơn (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
单据 đơn cứ

đơn cứ

giản thể

Từ điển phổ thông

hóa đơn, biên lai

▸ Từng từ:
单数 đơn số

đơn số

giản thể

Từ điển phổ thông

số lẻ

▸ Từng từ:
单独 đơn độc

đơn độc

giản thể

Từ điển phổ thông

đơn độc, một mình, lẻ loi

▸ Từng từ:
单调 đơn điệu

đơn điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

đơn điệu, đều đều, buồn tẻ

▸ Từng từ:
名单 danh đan

danh đan

giản thể

Từ điển phổ thông

danh sách tên người

danh đơn

giản thể

Từ điển phổ thông

danh sách tên người

▸ Từng từ:
孤单 cô đơn

cô đơn

giản thể

Từ điển phổ thông

cô đơn, đơn độc

▸ Từng từ:
帐单 trướng đơn

trướng đơn

giản thể

Từ điển phổ thông

tờ séc, chèque

▸ Từng từ: