-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
勍力
kình lực
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức mạnh.
▸ Từng từ:
勍
力
勍敵
kình địch
Từ điển trích dẫn
1. Kẻ địch mạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quân giặc mạnh.
▸ Từng từ:
勍
敵