勍 - kình
勍力 kình lực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sức mạnh.

▸ Từng từ:
勍敵 kình địch

Từ điển trích dẫn

1. Kẻ địch mạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quân giặc mạnh.

▸ Từng từ: