劲 - kình, kính
刚劲 cương kình

cương kình

giản thể

Từ điển phổ thông

mãnh liệt, mạnh mẽ

▸ Từng từ:
强劲 cường kình

cường kình

giản thể

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh, sung sức, mạnh mẽ

▸ Từng từ: