净 - tịnh
匀净 quân tịnh

quân tịnh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đều, ngay ngắn
2. đông phục

▸ Từng từ:
明净 minh tịnh

minh tịnh

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng sủa sạch sẽ

▸ Từng từ: