冽 - liệt
凛冽 lẫm liệt

lẫm liệt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rét buốt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cực lạnh — Như Lẫm lẫm .

▸ Từng từ:
凜冽 lẫm liệt

Từ điển trích dẫn

1. Lạnh buốt, lạnh thấu xương.
2. Oai nghiêm, làm cho người phải kính sợ.

▸ Từng từ: