党 - đảng
多党 đa đảng

đa đảng

giản thể

Từ điển phổ thông

nước có nhiều đảng phái

▸ Từng từ:
朋党 bằng đảng

bằng đảng

giản thể

Từ điển phổ thông

bọn, lũ, băng, phường

▸ Từng từ: