儭 - sấn, thân
儭錢 sấn tiền

Từ điển trích dẫn

1. Tiền bố thí cho tăng sĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền bố thí cho tăng sĩ.

▸ Từng từ: