储 - trừ, trữ
储存 trừ tồn

trừ tồn

giản thể

Từ điển phổ thông

lưu chứa, cất giữ, dự trữ

▸ Từng từ:
储藏 trừ tàng

trừ tàng

giản thể

Từ điển phổ thông

kho chứa, nhà kho

▸ Từng từ: