偟 - hoàng
傍偟 bàng hoàng

Từ điển trích dẫn

1. § Xem "bàng hoàng" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoang mang rung động trong lòng.

▸ Từng từ:
彷偟 bàng hoàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Bàng hoàng .

▸ Từng từ: