倾 - khuynh
倾倒 khuynh đảo

khuynh đảo

giản thể

Từ điển phổ thông

1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết

▸ Từng từ:
倾向 khuynh hướng

khuynh hướng

giản thể

Từ điển phổ thông

khuynh hướng, xu hướng

▸ Từng từ:
倾听 khuynh thính

khuynh thính

giản thể

Từ điển phổ thông

lắng nghe

▸ Từng từ:
倾斜 khuynh tà

khuynh tà

giản thể

Từ điển phổ thông

độ nghiêng, độ dốc

▸ Từng từ: