债 - trái
借债 tá trái

tá trái

giản thể

Từ điển phổ thông

nợ nần, khoản nợ

▸ Từng từ:
债务 trái vụ

trái vụ

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản nợ

▸ Từng từ:
破债 phá trái

phá trái

giản thể

Từ điển phổ thông

vỡ nợ

▸ Từng từ:
背债 bội trái

bội trái

giản thể

Từ điển phổ thông

nhiều nợ, nợ nần chồng chất

▸ Từng từ: