倔 - quật
倔強 quật cường

Từ điển trích dẫn

1. Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục. § Cũng viết là "quật cường" .

▸ Từng từ:
倔强 quật cường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục.

▸ Từng từ:
倔起 quật khởi

Từ điển trích dẫn

1. Nổi dậy, trổi hơn cả.
2. Cũng viết là "quật khởi" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng dậy mạnh mẽ, không chịu phục.

▸ Từng từ: