仓 - thương, thảng, xương
仓促 thương xúc

thương xúc

giản thể

Từ điển phổ thông

vội vã, gấp

▸ Từng từ:
仓库 thương khố

thương khố

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà kho, kho chứa đồ

▸ Từng từ:
仓猝 thảng thốt

thảng thốt

giản thể

Từ điển phổ thông

bối rối vội vàng

▸ Từng từ: